IP66 là gì? Đèn LED IP66 là gì? TOP 7 đèn TỐT nhất
Nội dung
IP66 là gì? Tiêu chuẩn chống nước ip66 là một tiêu chuẩn được đánh giá cao trong các tiêu chuẩn IP của các thiết bị. IP66 thể hiện khả năng chống bụi hoàn toàn ở mức 6 và khả năng chống nước phun trực tiếp ở mức 6. Cùng HALEDSTORE tìm hiểu về chuẩn IP66 cũng như tính năng và đặc điểm nổi trội của đèn LED chẩun IP66 qua bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về tiêu chuẩn IP
1.1 Tiêu chuẩn IP là gì?
- Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) là bộ tiêu chuẩn giúp phân loại và xếp hạng khả năng bảo vệ thiết bị khỏi các tác động ngoại lực như nước, bụi.
Tiêu chuẩn IP là gì?
- Tiêu chuẩn IP được ban hành bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc Tế (IETC).
- Các tiêu chuẩn khác nhau sẽ gồm các kí tự số và chữ khác nhau.
1.2 Ý nghĩa của kí hiệu chuẩn IP
- Cấp độ bảo vệ IP được đưa ra giúp vận hành và bảo dưỡng các thiết bị một cách tốt nhất. Dựa vào chỉ số IP, người sử dụng có thể đánh giá mức độ chống nước, chống bụi của một thiết bị.
- Chỉ số IP gồm ký hiệu IP và 2 chữ số thể hiện khả năng chống bụi và chống nước của thiết bị:
- Số thứ nhất thể hiện khả năng chống bụi từ mức 0-6
- Số thứ hai thể hiện khả năng chống nước từ mức 0-8.
- VD: IP40, IP66,....
- Chỉ số IP giúp người sử dụng phân biệt được các loại thiết bị như đèn LED, điện thoại, đồng hồ,... có đạt chất lượng và an toàn hay không.
- Theo đó, chỉ số IP này càng cao thì cấp độ bảo vệ (chống bụi, chống nước) càng cao.
1.3 Bảng tiêu chuẩn IP Quốc Tế
- Bảng tiêu chuẩn IP giúp bạn có thể biết được mức độ khả năng chống bụi và chống nước của thiết bị một cách nhanh chóng hơn.
Bảng tiêu chuẩn IP Quốc Tế
2. IP66 là gì?
2.1 Khái niệm tiêu chuẩn chống nước IP66
- Tiêu chuẩn IP66 là biểu hiện khả năng:
- Chống bụi ở mức 6: chống bụi xâm nhập hoàn toàn.
- Chống nước ở mức 6: vỏ chịu được mức phun nước từ vòi 12,5mm từ bất cứ hướng nào.
- Chuẩn chống nước IP66 nghĩa là khi lắp thiết bị ngoài trời vẫn được bảo vệ tốt với bụi bẩn, đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi.
- Thiết bị vẫn có thể được bảo vệ tốt nếu như bị ngập nước hoàn toàn.
- Tiêu chuẩn chống nước IP66 là tiêu chuẩn cao cho thấy các thiết bị có khả năng chống chịu tốt có thể sử dụng trong nhiều môi trường ngoài trời.
Tiêu chuẩn IP66
2.2 Các loại thiết bị áp dụng chuẩn IP66
Các thiết bị có thể áp dụng chuẩn IP66:
- Camera
- Đèn LED
- Điện thoại
- ...
3. Đèn LED IP66 là gì?
3.1 Thế nào là đèn LED IP66?
- Đèn LED IP66 là đèn LED có khả năng chống bụi cấp 6 và chống nước cấp 6.
- Khi đèn LED đạt tiêu chuẩn IP66 thì khả năng chống nước tương đối cao phù hợp cho chiếu sáng môi trường ngoài trời mà không cần có những thiết bị bảo vệ hay che chắn.
- Đèn LED có mức bảo vệ này thì khi khách hàng sử dụng có thể an tâm về tuổi thọ của đèn cao, tránh được nhiều sự cố do bụi hay rỉ nước gây ra.
Đèn LED đạt chuẩn IP66
3.2 Các dòng đèn LED đạt chuẩn IP66
- Đèn đường LED, một mẫu đèn chiếu sáng ngoài trời; do đó tiêu chuẩn chống nước, chống bụi cần được lưu ý nhiều; ví dụ: đèn đường LED HLDAS10, Đèn đường LED HLDAS1,…
- Đèn pha LED, ánh sáng chiếu xa với màu cơ bản trắng, trắng ấm; có nhiều công suất khác nhau; ví dụ: đèn LED pha
- Đèn LED chống cháy nổ, đèn LED này được thiết kế giúp ngăn ngừa hiện tượng hồ quang điện dẫn đến cháy nổ; ví dụ: đèn LED chống cháy nổ
- Đèn LED thanh để chiếu hắt ngoài trời hoặc chiếu hắt những khu vực hòn non bộ và tiểu cảnh.
4. TOP 7 đèn LED IP66 TỐT nhất
4.1 Đèn đường LED IP66 50W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
50 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
6500 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn đường LED IP66 50W
Đặc điểm nổi bật
- Hình dáng đa dạng: lá, chữ nhật, thoi,...
- An toàn chiếu sáng ngoài trời.
- Góc chiếu sáng rộng từ 10m – 15m.
- Độ cao treo đèn từ 4m – 5m.
- Ánh sáng không nhấp nháy, an toàn chiếu sáng.
4.2 Đèn đường LED IP66 100W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn đường LED IP66 100W
Đặc điểm nổi bật
- Sử dụng linh kiện cao cấp, hiệu suất chiếu sáng cao
- Tuổi thọ cao 65.000 giờ
- Tiết kiệm 85% điện năng tiêu thụ.
- Thiết kế kiểu dáng hiện đại, chắc chắn
4.3 Đèn đường LED IP66 150W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
150 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
19500 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn đường LED IP66 150W
Đặc điểm nổi bật
- Sử dụng chip LED, nguồn LED Philips hoặc Osram.
- Tiết kiệm 85% điện, giảm giá.
- Giá bán chiết khấu 20% - 45%.
- Tuổi thọ 65.000 giờ.
- Ánh sáng an toàn, chống nước
- Chuyên dụng thay thế cho hệ thống đèn cao áp halogen, metal
4.4 Đèn pha LED IP66 100W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
100 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm, đổi màu |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn pha LED IP66 100W
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất phát quang đạt 130lm/w.
- Tuổi thọ 65.000 giờ chiếu sáng.
- Khả năng tiết kiệm điện : 85%.
- Độ bền cao, chống nước chống bụi tốt.
4.5 Đèn pha LED IP66 150W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
150 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
19500 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn pha LED IP66 150W
Đặc điểm nổi bật
- Sử dụng chip LED Philips cao cấp.
- Hiệu suất chiếu sáng 130lm/w.
- Tiết kiệm 85% điện năng tiêu thụ.
- Tuổi thọ 50.000 giờ chiếu sáng.
- Đèn thiết kế đa dạng kiểu dáng và hiện đại.
4.6 Đèn LED pha IP66 200W
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn LED pha IP66 200W
Đặc điểm nổi bật
- Chiếu sáng sân thể thao, chiếu sáng biển quảng cáo, chiếu sáng bãi đỗ xe,...
- Tiết kiệm 85% điện năng tiêu thụ.
- Giá bán chiết khấu 20% - 40%.
- Tuổi thọ 65.000 giờ.
- Màu ánh sáng vàng/trắng/trắng ấm.
4.7 Đèn năng lượng mặt trời IP66
Thông số kỹ thuật
Công suất (W) |
Đa dạng |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85 – 265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Nhiệt độ màu(K) |
5500-6700,2700-3800 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Đèn năng lượng mặt trời IP66
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ chiếu sáng hiện đại nhất trên thị trường chiếu sáng hiện nay.
- Không sử dụng dây điện, không tốn điện năng tiêu thụ.
- An toàn thân thiện với môi trường.
- Dễ lắp đặt, tính ứng dụng cao.
>> HALED STORE là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị chiếu sáng đạt chuẩn chất lượng. Tham khảo thêm các mẫu đèn khác tại danh mục: Đèn LED
5. Một số tiêu chuẩn IP phổ biến khác
5.1 IP65 là gì?
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP65 giúp thiết bị có khả năng:
- Chống bụi ở mức 6: chống được sự xâm nhập của bụi tuyệt đối
- Chống nước ở mức 5: vỏ chịu được mức phun nước từ vòi 6,5mm từ mọi hướng.
- Tiêu chuẩn này được áp dụng cho nhiều lĩnh vực: điện thoại, đèn LED, camera,...
5.2 IP67 là gì?
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67 giúp thiết bị có khả năng:
- Chống bụi ở mức 6: chống được sự xâm nhập của bụi tuyệt đối
- Chống nước ở mức 7: vỏ chịu được sức ngâm trong nước với độ sâu tối đa 1m dưới 30 phút.
- Thiết bị chống được sự xâm nhập của bụi tuyệt đối, hoàn toàn không gặp trở ngại gì trong điều kiện lắp đặt dưới nước 1m trong thời gian nhất định.
>> Xem thêm: IP67
5.3 IP68 là gì?
- Là chỉ số IP có khả năng chống bụi, chống nước tốt nhất hiện nay với khả năng ngâm chìm trong nước rất tốt.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP68 giúp thiết bị có khả năng:
- Chống bụi ở mức 6: chống được sự xâm nhập của bụi tuyệt đối
- Chống nước ở mức 8: vỏ chịu được sức ngâm trong nước với độ sâu hơn 1m.
- Các thiết bị đạt chuẩn IP68 sẽ có khả năng chống bụi tuyệt đối, nghĩa là sẽ không có bụi xâm nhập, hoàn toàn được bảo vệ chống tiếp xúc.
>> Xem thêm: IP68 là gì?
5.4 IP53 là gì?
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP53 giúp thiết bị có khả năng:
- Chống bụi ở mức 5: chống được sự xâm nhập của bụi một phần.
- Chống nước ở mức 3: vỏ chịu được nước phun trực tiếp khi thiết bị nghiêng ở một góc 60 độ.
- Kháng nước IP53 của các thiết bị sẽ giúp thiết bị của bạn không thể thả xuống nước mà chỉ có khả năng bảo vệ khỏi mưa nhỏ hoặc nước nhỏ vào một chút ít.
- Thiết bị có thể chịu được nước xối thẳng trực tiếp với góc 60 độ nhưng với lượng nhỏ.
>> Xem thêm: IP53 là gì?
Trên đây là các thông tin cơ bản nhất về tiêu chuẩn chống nước ip66 và các thông tin có liên quan. Nếu khách hàng có bất cứ thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhất.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận