Đèn đường LED 200w
Đèn đường LED 200w là gì?
![Đèn đường LED 200w Giá Rẻ 2023](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-200w.jpg)
Đèn đường LED 200w Giá Rẻ 2023
- Đèn đường 200w là mẫu đèn đường công suất cao. Chuyên sử dụng chiếu sáng cầu vượt, đường cao tốc, sân thể thao, quảng trường, bãi gửi xe…
- Đèn đường LED 200w tiết kiệm điện, đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đèn LED đường phố 2023.
Bảng thông đèn LED đường 200w
Công suất |
200w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
26,000lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Giá đèn đường 200w
Model |
Giá đèn (vnđ) |
HLDAS2-200 |
3.000.000 – 3.600.000 |
HLDAS3-200 |
3.000.000 – 9.110.000 |
HLDAS4-200 |
2.999.999 – 7.300.000 |
HLDAS7-200 |
2.500.000 – 5.520.000 |
HLDAS9-200 |
5.000.000 – 10.300.000 |
HLDAS10-200 |
6.000.000 – 11.000.000 |
HLDAS11-200 |
5.000.000 – 11.925.000 |
Đèn đường 200w Philips |
|
Đèn đường 200w Rạng Đông |
Cấu tạo đèn đường LED 200w
![Cấu tạo đèn đường 200w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/cau-tao-den-duong-led-250w-1.jpg)
Cấu tạo đèn đường 200w
- Chip LED. Dùng chip LED SMD hoặc COB
- Tản nhiệt. Dùng tản nhiệt hợp kim nhôm.
- Nguồn LED. Dùng nguồn Meanwell hoặc nguồn Done.
- Vỏ đèn. Vỏ đèn dùng hợp kim nhôm kết hợp với thấu kính cường lực.
Ưu điểm đèn đường LED 200w
![Đèn đường LED 200w Tiết Kiệm Điện-Giá Rẻ](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-200w-tiet-kiem-dien-gia-re.jpg)
Đèn đường LED 200w Tiết Kiệm Điện-Giá Rẻ
- Tiết kiệm điện: Đèn đường LED 200w sử dụng chip LED chất lượng cao từ các thương hiệu Philips, Cree, Osram… hiệu suất chiếu sáng 130 lm/w. Tiết kiệm điện.
- Đa dạng mẫu mã thương hiệu. Đèn đương 200w HALEDCO, Philips, Rạng Đông
- Tuổi thọ cao 65000h. Tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Đa dạng kiểu dáng: đèn đường hình lá, chữ nhật, thoi…
- Ánh sáng an toàn không chứa thủy ngân.
- Không nhấp nháy ánh sáng. An toàn cho các phương tiện khi tham gia giao thông.
- Giá đèn đường 200w phân bố từ thấp, trung bình, cao…
Phân loại đèn đường LED 200w
Phân loại theo chip LED
![Đèn đường 200w chip LED SMD](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-chip-led-smd.jpg)
Đèn đường 200w chip LED SMD
- Đèn LED đường 200w chip LED SMD
- Đèn LED đường 200w chip LED COB
Phân loại theo thương hiệu
- Đèn đường 200w HALEDCO
- Đèn đường 200w Philips
- Đèn đường 200w Rạng Đông
Phân loại theo công nghệ chiếu sáng
- Đèn đường LED 200w phổ thông
- Đèn đường năng lượng mặt trời 200w
![Kiểu dáng đèn đường năng lượng mặt trời 200w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-nang-luong-mat-troi-200w.jpg)
Kiểu dáng đèn đường năng lượng mặt trời 200w
Ứng dụng đèn LED chiếu sáng đường 200w
Chiếu sáng đường phố
![Đèn đường 200w chiếu sáng đường cao tốc](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-chieu-sang-duong-cao-toc.jpg)
Đèn đường 200w chiếu sáng đường cao tốc
Chiếu sáng sân thể thao
![Đèn đường 200w chiếu sáng sân bóng đá](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-chieu-sang-san-bong-da.jpg)
Đèn đường 200w chiếu sáng sân bóng đá
Chiếu sáng quảng trường
![Đèn đường 200w chiếu sáng quảng trường](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-chieu-sang-quang-truong.jpg)
Đèn đường 200w chiếu sáng quảng trường
TOP 11 đèn LED đường 200w
TOP 1: Đèn đường 200w HALEDCO
Công suất |
200w |
Chip LED |
Bridgelux, Cree, Nichia, Philips,… |
Nguồn LED |
Done/Meanwell |
Điện áp vào/ Tần số |
220-240V/50-60Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Hiệu suất chiếu sáng |
130lm/w |
Tuổi thọ |
65.000 giờ |
Màu |
Trắng ấm/ trắng |
Nhiệt độ màu |
2700 – 6500K |
Chỉ số hoàn màu |
80Ra |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class 1 |
Chứng nhận |
ISO, CE, Rohs |
Góc mở sáng |
900/1200 |
![Kiểu dáng đèn đường LED 200w HALEDCO](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-200w-haledco.jpg)
Kiểu dáng đèn đường LED 200w HALEDCO
TOP 2: Đèn đường LED 200w Philips
![Kiểu dáng đèn đường 200w Philips](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-philips.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w Philips
Công suất (W) |
120 |
Điện áp vào (VAC),(HZ) |
220-240 |
Hệ số công suất |
0,9 |
Quang thông (lm) |
16200 |
Tuổi thọ (h) |
100000 |
Màu |
Trung tính |
Nhiệt độ màu(K) |
4000 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
> 70 |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
L730xW310xH138 |
Cân nặng (kg) |
5,999 |
TOP 3: Đèn đường LED 200w Rạng Đông
![Kiểu dáng đèn pha 200w Rạng Đông](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-pha-200w-rang-dong.jpg)
Kiểu dáng đèn pha 200w Rạng Đông
Công suất |
200w |
Điện áp |
220V/50-60Hz |
Quang thông |
23000lm |
Nhiệt độ màu |
5000K |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK08 |
Tuổi thọ |
50.000h |
Kích thước (DxRxC) |
725x285x100 mm |
Thời gian bảo hành |
2 năm |
TOP 4: Đèn đường LED HLDAS7-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS7-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas7.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS7-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
940x345x80,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
5 |
TOP 5: Đèn đường LED HLDAS4-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS4-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas4.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS4-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
600x318x132,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
10 |
TOP 6: Đèn đường LED HLDAS3-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS3-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas3.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS3-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
665*280*70,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
7.3 |
TOP 7: Đèn đường LED HLDAS2-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS2-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas2.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS2-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Kích thước (mm) |
740x360x110,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
8.2 |
TOP 8: Đèn đường LED HLDAS9-200
![Kiểu đáng đèn đường 200w HLDAS9-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas9.jpg)
Kiểu đáng đèn đường 200w HLDAS9-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
795x335x170,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
8.89 |
TOP 9: Đèn đường LED HLDAS24-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS24-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
770x335x90,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
6.2 |
TOP 10: Đèn đường LED HLDAS10-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS10-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas10.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS10-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
770x 350x90,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
8.5 |
TOP 11: Đèn đường LED HLDAS11-200
![Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS11-200](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-200w-hldas11.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS11-200
Công suất (W) |
120 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
15600 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
810x450x175,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
9.8 |
Tư vấn lắp đặt đèn LED đường phố 200w
Lựa chọn cần đèn chiếu sáng
![Cần đèn đường 200w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/can-den-duong-200w.jpg)
Cần đèn đường 200w
- Nên sử dụng cần đèn đôi, liền cần hoặc rời cần.
Chiều cao lắp đặt
- Chiều cao trên 10M
Khoảng cách lắp đặt
- Khoảng cách lắp đặt sẽ tử 33M – 35M.
Phương pháp |
Phạm vi áp dụng |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Cách bố trí so le hai bên lề đường |
Lòng đường rộng hơn 7.5M |
Giảm độ chói, giúp các phương tiện tham gia giao thông an toàn hơn. |
Chi phí thiết kế cao |
Bố trí đối diện hai bên đường |
Áp dụng cho hệ thống lòng đường rộng, mật độ tham gia giao thông cao |
Tính thẩm mỹ cao |
Chi phí thiết kế cao |
Bố trí đèn đường tại dải phân cách |
Đường cao tốc |
Đảm bảo độ sáng đều giữa hai làn đường cao tốc |
Khó đảm bảo được độ sáng cho hệ thống đường vỉa hè |
Đặt mua đèn đường 200w, đèn đường LED 150w giá tốt nhất ngay bên dưới nội dung bài viết. Hoặc khách hàng có thể liên hệ: (024) 3568 6969