Đèn đường LED 200w
Đèn đường LED 200w là gì?
Đèn đường LED 200w Giá Rẻ 2023
- Đèn đường 200w là mẫu đèn đường công suất cao. Chuyên sử dụng chiếu sáng cầu vượt, đường cao tốc, sân thể thao, quảng trường, bãi gửi xe…
- Đèn đường LED 200w tiết kiệm điện, đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đèn LED đường phố 2023.
Bảng thông đèn LED đường 200w
Công suất |
200w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
26,000lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Giá đèn đường 200w
Model |
Giá đèn (vnđ) |
HLDAS2-200 |
3.000.000 – 3.600.000 |
HLDAS3-200 |
3.000.000 – 9.110.000 |
HLDAS4-200 |
2.999.999 – 7.300.000 |
HLDAS7-200 |
2.500.000 – 5.520.000 |
HLDAS9-200 |
5.000.000 – 10.300.000 |
HLDAS10-200 |
6.000.000 – 11.000.000 |
HLDAS11-200 |
5.000.000 – 11.925.000 |
Đèn đường 200w Philips |
|
Đèn đường 200w Rạng Đông |
Cấu tạo đèn đường LED 200w
Cấu tạo đèn đường 200w
- Chip LED. Dùng chip LED SMD hoặc COB
- Tản nhiệt. Dùng tản nhiệt hợp kim nhôm.
- Nguồn LED. Dùng nguồn Meanwell hoặc nguồn Done.
- Vỏ đèn. Vỏ đèn dùng hợp kim nhôm kết hợp với thấu kính cường lực.
Ưu điểm đèn đường LED 200w
Đèn đường LED 200w Tiết Kiệm Điện-Giá Rẻ
- Tiết kiệm điện: Đèn đường LED 200w sử dụng chip LED chất lượng cao từ các thương hiệu Philips, Cree, Osram… hiệu suất chiếu sáng 130 lm/w. Tiết kiệm điện.
- Đa dạng mẫu mã thương hiệu. Đèn đương 200w HALEDCO, Philips, Rạng Đông
- Tuổi thọ cao 65000h. Tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Đa dạng kiểu dáng: đèn đường hình lá, chữ nhật, thoi…
- Ánh sáng an toàn không chứa thủy ngân.
- Không nhấp nháy ánh sáng. An toàn cho các phương tiện khi tham gia giao thông.
- Giá đèn đường 200w phân bố từ thấp, trung bình, cao…
Phân loại đèn đường LED 200w
Phân loại theo chip LED
Đèn đường 200w chip LED SMD
- Đèn LED đường 200w chip LED SMD
- Đèn LED đường 200w chip LED COB
Phân loại theo thương hiệu
- Đèn đường 200w HALEDCO
- Đèn đường 200w Philips
- Đèn đường 200w Rạng Đông
Phân loại theo công nghệ chiếu sáng
- Đèn đường LED 200w phổ thông
- Đèn đường năng lượng mặt trời 200w
Kiểu dáng đèn đường năng lượng mặt trời 200w
Ứng dụng đèn LED chiếu sáng đường 200w
Chiếu sáng đường phố
Đèn đường 200w chiếu sáng đường cao tốc
Chiếu sáng sân thể thao
Đèn đường 200w chiếu sáng sân bóng đá
Chiếu sáng quảng trường
Đèn đường 200w chiếu sáng quảng trường
TOP 11 đèn LED đường 200w
TOP 1: Đèn đường 200w HALEDCO
Công suất |
200w |
Chip LED |
Bridgelux, Cree, Nichia, Philips,… |
Nguồn LED |
Done/Meanwell |
Điện áp vào/ Tần số |
220-240V/50-60Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Hiệu suất chiếu sáng |
130lm/w |
Tuổi thọ |
65.000 giờ |
Màu |
Trắng ấm/ trắng |
Nhiệt độ màu |
2700 – 6500K |
Chỉ số hoàn màu |
80Ra |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class 1 |
Chứng nhận |
ISO, CE, Rohs |
Góc mở sáng |
900/1200 |
Kiểu dáng đèn đường LED 200w HALEDCO
TOP 2: Đèn đường LED 200w Philips
Kiểu dáng đèn đường 200w Philips
Công suất (W) |
120 |
Điện áp vào (VAC),(HZ) |
220-240 |
Hệ số công suất |
0,9 |
Quang thông (lm) |
16200 |
Tuổi thọ (h) |
100000 |
Màu |
Trung tính |
Nhiệt độ màu(K) |
4000 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
> 70 |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
L730xW310xH138 |
Cân nặng (kg) |
5,999 |
TOP 3: Đèn đường LED 200w Rạng Đông
Kiểu dáng đèn pha 200w Rạng Đông
Công suất |
200w |
Điện áp |
220V/50-60Hz |
Quang thông |
23000lm |
Nhiệt độ màu |
5000K |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK08 |
Tuổi thọ |
50.000h |
Kích thước (DxRxC) |
725x285x100 mm |
Thời gian bảo hành |
2 năm |
TOP 4: Đèn đường LED HLDAS7-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS7-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
940x345x80,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
5 |
TOP 5: Đèn đường LED HLDAS4-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS4-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
600x318x132,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
10 |
TOP 6: Đèn đường LED HLDAS3-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS3-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
665*280*70,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
7.3 |
TOP 7: Đèn đường LED HLDAS2-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS2-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Kích thước (mm) |
740x360x110,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
8.2 |
TOP 8: Đèn đường LED HLDAS9-200
Kiểu đáng đèn đường 200w HLDAS9-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
795x335x170,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
8.89 |
TOP 9: Đèn đường LED HLDAS24-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS24-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
770x335x90,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
6.2 |
TOP 10: Đèn đường LED HLDAS10-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS10-200
Công suất (W) |
200 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Kích thước (mm) |
770x 350x90,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
8.5 |
TOP 11: Đèn đường LED HLDAS11-200
Kiểu dáng đèn đường 200w HLDAS11-200
Công suất (W) |
120 |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
15600 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
810x450x175,Ø64 |
Cân nặng (kg) |
9.8 |
Tư vấn lắp đặt đèn LED đường phố 200w
Lựa chọn cần đèn chiếu sáng
Cần đèn đường 200w
- Nên sử dụng cần đèn đôi, liền cần hoặc rời cần.
Chiều cao lắp đặt
- Chiều cao trên 10M
Khoảng cách lắp đặt
- Khoảng cách lắp đặt sẽ tử 33M – 35M.
Phương pháp |
Phạm vi áp dụng |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Cách bố trí so le hai bên lề đường |
Lòng đường rộng hơn 7.5M |
Giảm độ chói, giúp các phương tiện tham gia giao thông an toàn hơn. |
Chi phí thiết kế cao |
Bố trí đối diện hai bên đường |
Áp dụng cho hệ thống lòng đường rộng, mật độ tham gia giao thông cao |
Tính thẩm mỹ cao |
Chi phí thiết kế cao |
Bố trí đèn đường tại dải phân cách |
Đường cao tốc |
Đảm bảo độ sáng đều giữa hai làn đường cao tốc |
Khó đảm bảo được độ sáng cho hệ thống đường vỉa hè |
Đặt mua đèn đường 200w, đèn đường LED 150w giá tốt nhất ngay bên dưới nội dung bài viết. Hoặc khách hàng có thể liên hệ: (024) 3568 6969