Đèn đường LED 100w
Đèn đường LED 100w là gì?
- Đèn đường LED 100w dòng công suất cao trong hệ thống đèn đường LED.
- Đèn đường 100w thiết kế tiêu chuẩn IP66, chống nước. An toàn sử dụng chiếu sáng ngoài trời.
- Sử dụng để chiếu sáng đường phố, công viên, khu vui chơi, sân thể thao…
![Đèn đường LED 100w 2023](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-100w-1.jpg)
Đèn đường LED 100w 2023
Bảng thông đèn LED đường 100w
Công suất |
100w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
13,000lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
Giá đèn đường 100w
Sản phẩm |
Giá bán (vnđ) |
HLDAS1-100 |
1,800,000 – 3,4280,000 |
HLDAS2-100 |
2,100,000 – 4,480,000 |
HLDAS3-100 |
3,560,000 – 6,800,000 |
HLDAS4-100 |
2,750,000 – 4,900,000 |
HLDAS6-100 |
4,950,000 – 9,340,000 |
HLDAS7-100 |
1,610,000 – 3,080,000 |
HLDAS8-100 |
2,000,000 –3,780,000 |
HLDAS9-100 |
3,900,000 – 7,180,000 |
HLDAS10-100 |
3,000,000 – 5,480,000 |
HLDAS11-100 |
4,000,000 – 7,480,000 |
HLDAS12-100 |
2,400,000 – 4,480,000 |
HLDAS13-100 |
2,650,000 – 4,900,000 |
HLDAS14-100 |
2,290,000 – 4,350,000 |
HLDAS22-100 |
2.560.000 – 4.150.000 |
HLDAS21-100 |
4.520.000 – 6.150.000 |
HLDAS20-100 |
3.550.000 – 5.950.000 |
HLDAS19-100 |
4,150,000 – 8,702,000 |
HLDAS18-100 |
4,100,000 – 7,841,800 |
Đèn đường 100w Rạng Đông HLRD CSDO02 SL-100 |
25.000.0000 – 47.000.0000 |
Đèn đường 100w Rạng Đông HLRD DCS06L-100 |
8.700.000 – 16.200.000 |
Cấu tạo đèn đường 100w
![Cấu tạo đèn đường 100w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/cau-tao-den-duong-100w-1.jpg)
Cấu tạo đèn đường 100w
- Chip LED. Dùng chip LED SMD hoặc COB
- Tản nhiệt. Dùng tản nhiệt hợp kim nhôm.
- Nguồn LED. Dùng nguồn Meanwell hoặc nguồn Done.
- Vỏ đèn. Vỏ đèn dùng hợp kim nhôm kết hợp với thấu kính cường lực.
Ưu điểm đèn đường LED 100w
- Tiết kiệm điện: Đèn đường LED 100w sử dụng chip LED chất lượng cao từ các thương hiệu Philips, Cree, Osram… hiệu suất chiếu sáng 130 lm/w. Tiết kiệm điện.
- Đa dạng mẫu mã thương hiệu. Đèn đương 100w HALEDCO, Philips, Rạng Đông
- Tuổi thọ cao 65000h. Tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Đa dạng kiểu dáng: đèn đường hình lá, chữ nhật, thoi…
- Ánh sáng an toàn không chứa thủy ngân.
- Không nhấp nháy ánh sáng. An toàn cho các phương tiện khi tham gia giao thông.
Phân loại đèn đường LED 100w
Phân loại theo chip LED
- Đèn đường 100w LED SMD
- Đèn đường 100w LED COB
Phân loại theo thương hiệu
- Đèn đường 100w HALEDCO
- Đèn đường 100w Philips
- Đèn đường 100w Rạng Đông
Phân loại theo công nghệ chiếu sáng
- Đèn đường LED 100w
- Đèn đường 100w năng lượng mặt trời
![Kiểu dáng đèn đường năng lượng mặt trời 100w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-nang-luong-mat-troi-100w-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường năng lượng mặt trời 100w
Ứng dụng đèn LED chiếu sáng đường 100w
Chiếu sáng đường phố
![Đèn đường chiếu sáng đường phố](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-chieu-sang-duong-pho-1.jpg)
Đèn đường chiếu sáng đường phố
Chiếu sáng sân thể thao
![Đèn đường 100w chiếu sáng sân bóng đá](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-chieu-sang-san-bong-da-1.jpg)
Đèn đường 100w chiếu sáng sân bóng đá
Chiếu sáng quảng trường
![Đèn đường 100w chiếu sáng quảng trường](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-chieu-sang-quang-truong-1.jpg)
Đèn đường 100w chiếu sáng quảng trường
TOP 10 đèn LED đường 100w
TOP 1: Đèn đường 100w HALEDCO
TOP 2: Đèn đường LED 100w Philips
![Kiểu dáng đèn đường LED 100w Philips](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-100w-philips-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường LED 100w Philips
Công suất (W) |
100 |
Điện áp vào (VAC),(HZ) |
220-240 |
Hệ số công suất |
0,9 |
Quang thông (lm) |
12000 |
Màu |
Trung tính |
Nhiệt độ màu(K) |
4000 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
70 |
Tiêu chuẩn |
IP66; IK08 |
Chứng nhận |
CE, RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
TOP 3: Đèn đường LED 100w Rạng Đông
![Kiểu dáng đèn đường 100w Rạng Đông](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-rang-dong-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 100w Rạng Đông
Điện áp |
220V/50-60Hz |
Quang thông |
13000lm |
Màu sắc ánh sáng |
Trắng, trung tính |
Cấp bảo vệ |
IP66, IK09 |
Tuổi thọ |
50.000 giờ (L70) |
TOP 4: Đèn đường LED HLDAS7-100
![Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS7-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-hldas7-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS7-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
720x275x80,Ø60 |
TOP 5: Đèn đường LED HLDAS1-100
![Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS1-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-hldas1-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS1-100
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Góc mở (°) |
120 |
Kích thước (mm) |
550*250* 60,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
4.2 |
TOP 6: Đèn đường LED HLDAS8-100
![Kiểu dáng đèn đường LED 100w HLDAS8-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-100w-hldas8-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường LED 100w HLDAS8-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Nhiệt độ màu(K) |
2700-3500,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Kích thước (mm) |
710x248x90,Ø60 |
TOP 7: Đèn đường LED HLDAS9-100
![Kiểu đáng đèn đường 100w HLDAS9-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-hldas9-100-1.jpg)
Kiểu đáng đèn đường 100w HLDAS9-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Nhiệt độ màu(K) |
2700-3800,5500-6700 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Kích thước (mm) |
578x335x170,Ø64 |
TOP 8: Đèn đường LED HLDAS6-100
![Kiểu dáng đèn đường LED 100w HLDAS6-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-led-100w-hldas6-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường LED 100w HLDAS6-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Góc mở (°) |
120 |
TOP 9: Đèn đường LED HLDAS10-100
![Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS10-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-hldas10-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS10-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Kích thước (mm) |
610x 350×90,Ø60 |
Cân nặng (kg) |
6.5 |
TOP 10: Đèn đường LED HLDAS30-100
![Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS30-100](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/den-duong-100w-hldas30-100-1.jpg)
Kiểu dáng đèn đường 100w HLDAS30-100
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265, 50/60 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Tuổi thọ (h) |
65000 |
Màu |
trắng, trắng ấm |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Tiêu chuẩn |
IP66 |
Kích thước (mm) |
520x315x80,Ø64 |
Tư vấn lắp đặt đèn LED đường phố 100w
Lựa chọn cần đèn chiếu sáng
![Cần đèn đường LED 100w](https://sudospaces.com/haledco/2023/05/can-den-duong-led-100w-1.jpg)
Cần đèn đường LED 100w
- Sử dụng cần đèn đơn liền cần hoặc rời cần
Chiều cao lắp đặt
- Cột đèn 6M – 7M
Vị trí lắp đặt
Phương pháp |
Phạm vi áp dụng |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Bố trí đèn đường một bên |
Lòng đường 7.5M |
Tiết kiệm chi phí thiết kế chiếu sáng |
Chỉ sử dụng cho hệ thống lòng đường nhỏ (nông thôn, đường liên tỉnh/ xã) |
Cách bố trí so le hai bên lề đường |
Lòng đường rộng hơn 7.5M |
Giảm độ chói, giúp các phương tiện tham gia giao thông an toàn hơn. |
Chi phí thiết kế cao |
Bố trí đối diện hai bên đường |
Áp dụng cho hệ thống lòng đường rộng, mật độ tham gia giao thông cao |
Tính thẩm mỹ cao |
Chi phí thiết kế cao |
Khoảng cách lắp đặt
- Khoảng cách lắp đặt từ 15M – 33M
Ngoài đèn đường LED 100w khách hàng có thể tham khảo thêm các mẫu đèn đường LED 30w, 50w, 150w, 200w chi tiết tại Đèn Đường LED.