ALE cuối năm 99+ chip LED Cree xhp70, xhp90,... giảm 40%
Nội dung
Chip LED là một trong những linh kiện quan trọng nhất của đèn LED. Một trong những dòng sản phẩm chất lượng được đánh giá tốt nhất là chip LED Cree. Vậy loại chip này có xuất xứ từ đâu? Tại sao người dùng lại ưa chuộng chip của hãng này?
1. Giới thiệu về chip LED Cree
1.1 Chip LED Cree của nước nào?
- Cree là một công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ. Cụ thể, trụ sở chính của Cree được đặt tại Durham, Bắc Carolina, Hoa Kỳ. Do đó, chip LED Cree có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Cree là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực phát triển và sản xuất các sản phẩm LED và các giải pháp chiếu sáng LED
- Chip LED Cree là sản phẩm của hãng Cree - thành lập từ năm 1987. Hãng đã trải qua hơn 30 năm sản xuất linh kiện chip LED. Do đó, sản phẩm của hãng luôn được thị trường đánh giá có chất lượng cao.
- Cree là một trong số ít hãng chip LED có chất lượng uy tín hàng đầu thế giới.
1.2 Đặc điểm của chip LED Cree
- Chip LED Cree thường được thiết kế để có hiệu suất năng lượng cao, giúp tiết kiệm điện năng và tăng độ sáng
- Cree nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Các chip LED của họ thường có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
- Chip LED Cree thường cung cấp ánh sáng với chất lượng màu tốt, mang lại trải nghiệm chiếu sáng tự nhiên và chính xác màu sắc.
- Phổ màu rộng, bao gồm cả các loại ánh sáng ấm, trung tính và lạnh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
- Cree luôn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất vào việc sản xuất chip LED, đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng được các tiêu chuẩn cao nhất.
1.3 Ứng dụng của chip LED Cree
- Chip LED Cree được ứng dụng trong hầu hết các dòng đèn chiếu sáng hiện nay.
- Các dòng đèn sử dụng chip LED này phải kể đến: Đèn đường, đèn pha, đèn gắn tường, đèn âm trần, đèn âm nước,...
2. Các công suất chip LED Cree bán chạy nhất
2.1 Chip LED Cree 1w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 1 |
Điện áp (V) | 3 |
Dòng điện (mA) | 300 - 700 |
Màu ánh sáng | Vàng |
Chỉ số hoàn màu | 80 - 85 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Kích thước (mm) | 2.45 x 2.45 |
Ứng dụng
- Sử dụng lắp cho các loại đèn LED công suất nhỏ, chủ yếu là dòng đèn dân dụng. Ngoài ra công suất chip 1w còn dùng cho đèn pin.
2.2 Chip LED Cree 3w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 3 |
Điện áp (V) | 3 |
Dòng điện (mA) | 300 - 700 |
Màu ánh sáng | Vàng |
Chỉ số hoàn màu | 80 - 85 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Kích thước (mm) | 2.45 x 2.45 |
Ứng dụng
- Dùng để lắp đặt cho đèn pin hoặc đèn trang trí công suất nhỏ.
2.3 Chip LED Cree 5w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 5 |
Điện áp (V) | 2.8 - 3.7 |
Dòng điện (A) | 1.5 |
Màu ánh sáng | Vàng (3200k); Trung tính (4500K); Trắng (6500K) |
Chỉ số hoàn màu | 80 - 85 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Sử dụng cho đèn trợ sáng của xe máy, ô tô.
- Lắp đặt cho đèn pin, đèn LED thông dụng.
2.4 Chip LED Cree 10w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 10 |
Điện áp (V) | AC220 - 240 |
Màu ánh sáng | Vàng (3200k); Trung tính (4500K); Trắng (6500K) |
Chỉ số hoàn màu | 80 - 85 |
Góc chiếu sáng (°) | 120 - 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dùng sản xuất đèn pha, đèn âm đất, đèn chiếu cây, đèn đường,...
2.5 Chip LED Cree 50w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 50 |
Điện áp (V) | 36 |
Cường độ dòng điện (mA) | 1500 - 2300 |
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) | 110 - 130 |
Màu ánh sáng | Vàng (3000k); Trung tính (4200K); Trắng (6500K) |
Chỉ số hoàn màu | 70 - 85 |
Góc chiếu sáng (°) | 120 - 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dùng để sản xuất đèn pha LED, đèn đường, đèn nhà xưởng, đèn sân vườn,...
3. TOP 13 chip LED Cree - Các loại chip led Cree tốt nhất
3.1 Chip LED Cree XHP50
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 10 |
Điện áp ngược tối đa (V) | 5V |
Điện áp tối đa | 8000V |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 149 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 - 90 |
Màu ánh sáng | Trắng, trắng ấm, trung tính |
Kích thước (mm) | 5 x 5 |
Góc chiếu sáng (°) | 120 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dùng cho sản xuất các loại đèn LED đường phố, đèn LED công nghiệp nhà xưởng,...
- Để chiếu sáng ngoài trời hiệu quả, người dùng có thể tham khảo thêm các mẫu chip LED 5V bán chạy khác trên thị trường để có lựa chọn mua hàng phù hợp nhất.
3.2 Chip LED XHP50.2
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 18 |
Điện áp (V) | 6/12VDC |
Dòng điện tối đa (mA) | 3000/1500 |
Quang thông (lm) | 2654 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 147 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 70 - 80 |
Màu ánh sáng | Trắng, trắng ấm, trung tính |
Kích thước (mm) | 5 x 5 |
Chất liệu | Đế đồng/ đế nhôm |
Góc chiếu sáng (°) | 120 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Đây là dòng chip thế hệ thứ 2 của dòng XHP50. Với ưu điểm vượt trội, dòng chip này dùng để sản xuất các loại đèn LED: đèn trong nhà, ngoài trời, nhà xưởng,...
3.3 Chip LED Cree XHP70
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 25 |
Điện áp ngược tối đa (V) | -5V |
Điện áp tối đa (V) | 8000 |
Quang thông (lm) | 4022 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 181 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2600 - 8300 |
Màu ánh sáng | Trắng, trắng ấm, trung tính |
Kích thước (mm) | 7 x 7 |
Góc chiếu sáng (°) | 120 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng của chip LED Cree XHP70
- Đây là dòng chip có giá thành cao với dao động khoảng từ 299.000 - 405.000 đồng tùy số lượng chip của đơn.
3.4 Chip LED Cree XML2
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 5 |
Điện áp ngược tối đa (V) | -5V |
Điện áp tối đa (V) | 8000 |
Quang thông (lm) | 1025 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 170 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 8300 |
Kích thước (mm) | 7 x 7 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dòng chip này có giá tham khảo trên thị trường khoảng 98.000 - 211.000 đồng tùy model.
- Dòng cao cấp của chip XML2 có giá lên tới 605.000 đồng.
3.5 Chip LED Cree XML T6 10w
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 10 |
Dòng điện (A) | 2.7 |
Điện áp tối đa (V) | 8000 |
Quang thông (lm) | 1025 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 170 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 8300 |
Kích thước đế tản nhiệt (mm) | 16/ 20 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dòng chip này thường sử dụng chủ yếu để lắp cho đèn pin, đèn xe máy, ô tô, đèn chiếu sáng dân dụng,...
3.6 Chip LED 3.7V 10w Cree
Thông số kỹ thuật
Công suất | 10w |
Điện áp | 3 - 3,7V |
Cường độ dòng điện | 1 - 4A |
Màu ánh sáng | Sáng trắng |
Quang thông | 1040 |
Thương hiệu | Cree |
Ứng dụng
- Dòng chip này chủ yếu sử dụng để thay thế cho các loại đèn pin siêu sáng.
3.7 Chip LED XHP70 12V
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 29 |
Dòng điện (A) | 4.8 |
Điện áp tối đa (V) | 12 |
Quang thông (lm) | 4292 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 181 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 8300 |
Kích thước (mm) | 7x7 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 85 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Chuyên dùng trong sản xuất đèn LED.
3.8 Chip LED XHP70.2
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 29 |
Dòng điện (A) | 2.4 |
Điện áp tối đa (V) | 12 |
Quang thông (lm) | 4300 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 181 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 - 8300 |
Kích thước (mm) | 7x7 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 85 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Dòng chip này sử dụng cho đèn pha, đèn đường, đèn nhà xưởng, đèn pin,...
3.9 Chip LED Cree 12V
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 13 |
Dòng điện (A) | 1.5 |
Điện áp tối đa (V) | 12 |
Quang thông (lm) | 1485 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 181 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 80 - 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 5700 |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 85 - 150 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng
- Ứng dụng lắp đặt cho đèn pin hoặc đèn rọi siêu sáng.
>> Xem thêm: 99+ chip LED Philips 10w 20w 50w 100w 200w chính hãng rẻ nhất
3.10 Cree plant Grow Light
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 3, 5, 10, 20, 30, 50, 60, 100 |
Điện áp (V) | 12/ 24 |
Màu ánh sáng | trắng/ vàng/ xanh/ đỏ/ tím |
Góc chiếu sáng (°) | 125 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 85 - 150 |
Tuổi thọ (giờ) | 65.000 - 100.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CCC |
Ứng dụng
- Đây là dòng chip LED dùng để sản xuất các loại đèn LED quang hợp cho cây.
Khách hàng có thể tham khảo thêm các mẫu chip LED 100w bán chạy khác để có lựa chọn mua hàng phù hợp.
3.11 Luminus LED SST40 SST-50 SST-90
Thông số kỹ thuật
Công suất tối đa (w) | 10 |
Quang thông (lm) | 1000 - 2000 |
Nhiệt độ màu (K) | 5500 - 7000 |
Góc chiếu sáng (°) | 120 |
Khả năng chịu nhiệt (°C) | 85 - 150 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000 |
Tiêu chuẩn | RoHS, CCC |
Ứng dụng
- Dòng SST-40 thường dùng để lắp cho đèn pin. Dòng SST-90 thường dùng sản xuất đèn LED Bulb.
3.12 Chip LED XHP90 Cree
Thông số kỹ thuật
Điện áp đầu ra | 5V |
Dòng điện | 1A |
Chế độ chuyển đổi | 100% - 75% - 50% - 25% - SOS |
Cách chuyển đổi | Nhấn công tắc |
Khả năng chống nước | IPX-6 |
Kích thước | 14 x 4,5 x 4 (cm) |
Trọng lượng | 225g |
Ứng dụng
- Chip LED XHP90 Cree sử dụng lắp cho các loại đèn pin siêu sáng.
3.13 Các loại chip LED đèn pin
Loại chip LED | Đặc điểm kỹ thuật |
LED XR-E(R2) | Công nghệ cũ, ít người dùng với quang thông tối đa 300lm. Ưu điểm là gom sáng tốt, chiếu sáng xa. |
XP-E(R2) | Đặc điểm tương đương với dòng XR-E(R2) chỉ khác ở kích thước chip to hơn. |
XP-C(Q4) | Công suất thấp, tản nhiệt kém, dễ bị cháy. Tuy nhiên, dòng chip này có giá thành rất rẻ. |
XP-G(R5) và XP-G2 |
G2 là dòng cải tiến của dòng G và có màu ánh sáng đẹp. Khả năng chiếu tập trung và chiếu xa tốt. Quang thông tối đa là 600lm, tản nhiệt trung bình. |
XM-L(U2)/(T6) | Quang thông cao, tối đa là 1000lm. Giá thành rẻ. |
XM-L U2/U3 | Cải tiến hơn so với dòng XML nguyên bản. Quang thông tối đa đạt mức 1044 - 1119lm. Dòng chip này được sử dụng phổ biến. |
XP-L/HI | Chiếu xa kém nhưng chất lượng ánh sáng tốt. Quang thông tối đa ới 1150lm. |
XHP35/HI | Quang thông tối đa tới 1500 - 1883lm. Đây là dòng chip LED lồi có khả năng chiếu sáng xa ấn tượng. |
XHP50/50.2 | Quang thông tối đa lên tới 2654lm. Loại chip này được sử dụng phổ biến cho đèn pin đội đầu, đèn pin cầm tay. |
XHP70/70.2 | Quang thông tối đa là 4022lm, chất lượng ánh sáng tốt. Dòng chip này vẫn được sử dụng phổ biến trong sản xuất đèn pin. |
4. Bảng báo giá Chip LED Cree chi tiết
4.1 Báo giá chip LED Cree theo dòng chip
Sản phẩm | Giá bán chip LED (đồng) |
LED XHP50 | 150.000 - 280.000/ tùy số lượng |
LED XHP50.2 | 220.000 - 250.000 |
LED XHP70 | 299.000 - 410.000 |
LED XML2 | 98.000 - 203.000 |
LED XML T6 10w | 29.000 - 55.000 |
LED XHP70 12V | 65.000 - 135.000 |
LED XHP70.2 | 250.000 - 451.000 |
LED Cree 12V | 123.000 - 205.000 |
Cree plant Grow Light | 50.000 - 259.000 |
Luminus SST-40 SST-50 SST-90 | 40.000 - 199.000 |
Chip LED đèn pin | 19.000 - 150.000 |
4.2 Báo giá chip LED Cree đủ công suất
Sản phẩm | Giá bán chip LED (đồng) |
Chip LED 1w | 24.000 - 51.000 |
Chip LED 3w | 30.000 - 65.000 |
Chip LED 5w | 44.000 - 79.000 |
Chip LED 10w | 86.000 - 95.000 |
Chip LED 50w | Liên hệ |
- Những bảng giá trên đây là mức giá tham khảo chung. Giá bán có thể thay đổi tùy vào nơi bán, dòng chip, công suất,...
- Người mua có thể tham khảo giá trên các sàn thương mại hoặc liên hệ trực tiếp hãng; đại lý phân phối để được báo giá.
5. So sánh chip LED Cree với các thương hiệu chip LED khác
5.1 Ưu điểm
Công nghệ hiện đại
- Hãng Cree áp dụng công nghệ sử dụng chất liệu nền là SIC kết hợp công nghệ ANSI. Từ đó, sản xuất ra hàng nghìn loại chip với vô vàn kiểu dáng, tính năng khác nhau.
- Chip LED có cấu tạo giá đỡ nhôm, có độ bền cao.
- Trên thị trường có chip LED Epistar với công nghệ hiện đại, sánh ngang với chip LED Cree. Khách hàng có thể tham khảo thêm về dòng chip LED này để có quyết định đúng đắn khi mua hàng.
Tiết kiệm điện năng
- Các dòng chip LED của hãng Cree có hiệu suất chiếu sáng tối đa 190lm/w - mức hiệu suất cao hơn hẳn các hãng chip LED khác.
- Với hiệu suất chiếu sáng cao mang lại khả năng tiết kiệm điện lên tới 90% so với chip không rõ nguồn gốc xuất xứ.
Tuổi thọ cao
- Chip LED được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và cấu tạo từ chất liệu cao cấp. Tuổi thọ của sản phẩm hãng Cree có thể lên tới 100.000 giờ.
Chỉ số hoàn màu tối ưu
- Linh kiện chip của hãng Cree có chỉ số hoàn màu cao từ 80 - 90 Ra. Do đó, khi sử dụng chip này sản xuất đèn LED sẽ tạo ra ánh sáng tốt, phản ánh chân thực màu sắc mọi vật thể được chiếu sáng.
- Ngoài chip LED Cree, khách hàng có thể tham khảo chip LED Samsung có tốt không? để có sự so sánh với các thương hiệu chip LED với nhau. Từ đó có quyết định mua hàng đúng đắn.
5.2 Nhược điểm
- Đây là dòng chip có rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các dòng khác. Tuy nhiên, sản phẩm có giá thành hơi cao nhưng hoàn toàn tương xứng với chất lượng.
- Sử dụng chip LED có chất lượng tốt sẽ giúp người dùng tiết kiệm chi phí, thời gian sửa chữa, thay thế linh kiện đèn.
6. Nơi bán chip LED Cree uy tín, giá tốt
8.1 Hãng LED Cree
- Người mua có thể mua với số lượng lớn.
- Sản phẩm chính hãng.
- Giá tận gốc hãng.
- Đa dạng sự lựa chọn về kiểu dáng, loại chip, màu ánh sáng, chất lượng,...
- Chính sách bảo hành tốt.
8.2 Các trang thương mại điện tử
- Nhiều trang thương mại điện tử lớn để lựa chọn như: Aliexpress, Alibaba, Shopee, Lazada,...
- Đa dạng sản phẩm, nhiều dòng để lựa chọn.
- Có nhiều mức giá thành phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Giao hàng tận nơi, tiết kiệm thời gian đi mua.
- Phù hợp với những người dùng mua nhỏ, lẻ.
8.3 Công ty HALED STORE
- Đây là công ty đèn LED Việt Nam nhập khẩu chip từ hãng Cree.
- Sản phẩm có đa dạng sự lựa chọn cho người mua.
- Chính sách bảo hành 2 năm.
- Giá thành ưu đãi dành cho khách mua cùng đèn.
- Trực tiếp kiểm tra sản phẩm và được tư vấn chi tiết về cách sử dụng.
Qua những thông tin trên người mua có thể hiểu rõ để đánh giá cũng như đưa ra lựa chọn dòng chip LED Cree. Để được báo giá và đặt hàng, liên hệ ngay Hotline 0332599699.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận