13+ máy đo cường độ ánh sáng và cách sử dụng chi tiết
Nội dung
Máy đo cường độ ánh sáng là một thiết bị đo bước sóng phát ra bởi một nguồn sáng theo một hướng cụ thể. Sử dụng máy đo giúp đảm bảo tính chính xác cao, tiết kiệm thời gian cho người dùng. Dưới đây HALED STORE giới thiệu TOP 13 máy đo chính hãng với mức giá rẻ và dễ sử dụng nhất.
Máy đo cường độ ánh sáng là gì?
- Máy đo cường độ ánh sáng là một dụng cụ giúp chúng ta kiểm tra cường độ ánh sáng thông qua một bộ cảm biến bên ngoài.
- Với các thiết bị này, bạn có thể thực hiện phép đo đơn lẻ hoặc nhiều giá trị đo tham chiếu được xác định trước.
- Các giá trị có thể được lưu trữ tự động ở bộ nhớ trong của màn hình LCD.
1. Máy đo cường độ ánh sáng LX-1010BS
1.1 Thông số kỹ thuật
Màn hình máy đo | LCD |
Độ lặp lại | ± 2% |
Thời gian lấy mẫu | 0,5 giây |
Phạm vi | 1 – 100.000 lux |
Độ chính xác | ± 4% rdg ± 0.5% f.s |
Kích thước | 116x70x29 (mm) |
Độ ẩm hoạt động | < 70% R.H |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC – 40oC |
1.2 Giá bán
- Giá của sản phẩm trên thị trường khoảng 950.000 - 1.510.000 VNĐ/sản phẩm.
- Mức giá bán còn phụ thuộc theo chính sách bán của nhà cung cấp.
- Liên hệ với đơn vị bán để nhận được mức giá chính xác và chi tiết nhất.
2. Máy đo cường độ ánh sáng KYORITSU 5201
2.1 Thông số kỹ thuật
Dải đo | 0.1 – 19990 lux (tự động 3 dải) |
Độ chính xác | ±5%rdg±1dgt |
Thời gian đo | 2 lần/ giây |
Đặc tính nhiệt ẩm | ±3% (ở 20ºC) |
Kích thước | 166*68*32 (mm) |
Trọng lượng | 180g |
2.2 Giá bán
- Mức giá bán của sản phẩm tùy theo thời điểm mua và chính sách bán của nhà cung cấp.
- Liên hệ ngay với đơn vị cung cấp để nhận được báo giá chính xác và chi tiết nhất.
3. Máy đo cường độ ánh sáng Testo 540
3.1 Thông số kỹ thuật
Thang đo | 0 – 99999 lux |
Độ phân giải | 0 – 19999 lux |
Tốc độ | 5 giây |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC – 50oC |
Kích thước | 133*46*25 (mm) |
Trọng lượng | 95g |
Pin | 2 pin AAA |
Thời gian hoạt động | 200 giờ |
Xem thêm: 10 mẫu cảm biến cường độ ánh sáng đo chính xác nhất - Cách đo
3.2 Giá bán
- Hiện tại mức giá bán của sản phẩm dao động khoảng 3.900.000 - 4.231.000 VNĐ/sản phẩm.
- Tùy thời điểm mua hàng và chính sách của nhà cung cấp, mức giá sẽ có sự thay đổi.
4. Máy đo cường độ ánh sáng LX-1010B
4.1 Thông số kỹ thuật
Màn hình máy đo | LCD |
Độ lặp lại | ± 2% |
Thời gian lấy mẫu | 0,5 giây |
Phạm vi | 1 – 50.000 lux |
Độ chính xác | ± 4% rdg ± 0.5% f.s |
Kích thước | 116x70x29 (mm) |
Trọng lượng | 200g |
Độ ẩm hoạt động | < 70% R.H |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC – 40oC |
4.2 Giá bán
- Mẫu máy đo LX-1010b có mức giá là 650.000 - 819.000 VNĐ/ sản phẩm.
5. Máy đo cường độ ánh sáng Tes 1330a
5.1 Thông số kỹ thuật
Thang đo | 0,01lux – 200.000lux |
Độ chính xác | ± 3% rdg ± 0,5% fs (<10.000 Lux) ± 4% rdg ± 10 dgt (> 10.000 Lux) |
Thời gian đo | 2 giây |
Nhiệt độ hoạt động | 0oC – 40oC |
Độ ẩm hoạt động | 0 – 70% RH |
Tuổi thọ pin | 200 giờ |
Kích thước | 135*72*33 (mm) |
Cân nặng | 250g |
5.2 Giá bán
- Liên hệ với đơn vị bán để nhận được báo giá chi tiết và chính xác nhất.
6. Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LM-81 LUX (0 – 20000 lux)
6.1 Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị | LCD 8mm |
Thang đo | 0 – 2200 lux 1800 – 20000 lux |
Độ phân giải | 1 lux và 10 lux |
Độ chính xác | ± 5% rdg ± 8 dgt |
Kích thước | 156*60*33 mm |
Khối lượng | 160g |
6.2 Giá bán
- Giá bán hiện tại của sản phẩm từ 1.680.000 – 1.850.000 VNĐ/sản phẩm.
- Tùy theo đơn vị cung cấp sẽ đưa ra chính sách giá khác nhau.
7. Máy đo cường độ ánh sáng Kyoritsu 5202
7.1 Thông số kỹ thuật
Thang đo | 0.1 – 19999 lux |
Độ chính xác | ±(4% rdg+5 dgt) (200 Lux) ±(4% rdg+5 dgt) (2000 Lux) ±(5% rdg+4 dgt) (20000 Lux) |
Thời gian phục hồi | 2.5 giây |
Nhiệt độ vận hành | 0 – 50oC |
Kích thước | 148*71*36 (mm) |
Khối lượng | 270g |
7.2 Giá bán
- Mức giá của sản phẩm dao động từ 4.380.000 – 4.820.000 VNĐ/sản phẩm.
Xem thêm: Đèn led là gì?
8. Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars tm-720
8.1 Thông số kỹ thuật
Thang đo | 400, 4000,40000,400000 Lux |
Độ chính xác | ±3% ±3Lux (0 - 500Lux) ±3%(trên 501 Lux) |
Kích thước | 133*48*23 (mm) |
Trọng lượng | 80g |
Pin | 2 pin 1.5V AAA |
8.2 Giá bán
- Liên hệ ngay với đơn vị cung cấp để nhận được báo giá chính xác và chi tiết nhất.
9. Máy đo cường độ ánh sáng Extech
9.1 Thông số kỹ thuật
Độ chính xác | ± 3% |
Kích thước | 130*55*38 (mm) |
Cân nặng | 250g |
Màn hình | LCD |
Phạm vi | 400, 4000, 40000, 400000 lux |
9.2 Giá bán
- Mức giá tùy thuộc vào thời điểm mua và chính sách giá của đơn vị cung cấp.
- Liên hệ với nhà cung cấp sản phẩm để nhận được báo giá chính xác nhất.
10. Máy đo Urceri Light Meter
10.1 Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | 0 – 200.000 lux 0 – 20000 Fc |
Thời gian đo | 2 giây |
Màn hình | LCD màu kỹ thuật số |
Thời gian tắt nguồn tự động | 15 phút |
10.2 Giá bán
- Hãy liên hệ với nhà cung cấp để được báo giá chính xác và chi tiết nhất.
11. Máy đo Leaton Light Meter
11.1 Thông số kỹ thuật
Màn hình đo | LCD |
Thời gian tự động tắt nguồn | 15 phút |
Phạm vi | 0,1 - 200.000Lux |
Độ chính xác | ± 4% |
Thời gian đo | 2 lần/ giây |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 50 ℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH |
11.2 Giá bán
- Mức giá thay đổi tùy theo thời điểm mua và chính sách giá của nhà cung cấp.
- Liên hệ với đơn vị cung cấp để nhận được báo giá chính xác nhất.
12. Máy đo Light Meter Enologic eL200K
12.1 Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | 400.000 lux |
Độ phân giải | 0,01 Fc/ Lux |
Màn hình hiển thị | LCD |
Pin | 9V |
12.2 Giá bán
- Liên hệ với đơn vị cung cấp để nhận được báo giá chi tiết và nhanh chóng.
13. Máy đo BTMETER BT-881D Light Meter
13.1 Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | 0,1 – 400000lux |
Thời gian đo | 2 lần/ giây |
Đặc tính nhiệt độ | ± 0,1% C |
Mức lưu trữ dữ liệu | 33 dữ liệu |
13.2 Giá bán
- Liên hệ với nhà cung cấp để nhận được báo giá chính xác và chi tiết nhất do mức giá có sự thay đổi bởi chính sách bán.
14. Lux kế KIMO LX100
14.1 Thông số kỹ thuật
Phạm vị đo | 0 - 150000 lux |
Đơn vị đo | Foot và lux |
Ổ cắm điện | USB mini |
Loại pin | 3 pin cỡ AAA - 1,5V |
Phản ứng quang phổ | V (λ) NF C 42 -710 lớp C |
Màn hình | LCD độ phân giải ≤ 128 x 64 |
Tính năng lưu trữ | Có thể giữ dữ liệu lên đến 3 ngày |
Kích thước | 120 x 58 x 34 |
Tuổi thọ pin | 72 giờ |
Nhiệt độ làm việc | 0 - 50 độ C |
Lux kế KIMO LUX100
14.2 Giá bán
- Liên hệ nơi bán để được báo giá chính xác.
15. App đo cường độ ánh sáng
15.1 Các app đo cường độ ánh sáng
- Lux light Meter Free
- Lux lite
- Lux meter
- Lux manager
- Light Meter
- Lightcheck
Các app đo cường độ ánh sáng phổ biến
15.2 Cách tải app đo ánh sáng
- Truy cập CH play hoặc app Store trên điện thoại để tìm kiếm với từ khóa Lux. Lựa chọn app có đánh giá sao > 4,0 để đảm bảo độ uy tín.
- Nhấn vào chữ cài đặt để tải app về.
- Sau khi tải app, đăng ký tài khoản và sử dụng theo hướng dẫn.
16. Cảm biến đo cường độ ánh sáng LUX BH1750
16.1 Thông số kỹ thuật
Điện áp | 3 - 5VDC |
Giao tiếp | I2C |
Khoảng đo cường độ ánh sáng | 1 - 65535 lux |
Đơn vị đo | Lux |
Kích thước | 21 x 16 x 3,3 (mm) |
Cảm biến cường độ ánh sáng LUX BH1750
16.2 Giá bán
- Sản phẩm có giá bán tham khảo từ 39.000 - 46.000 đồng/ cảm biến.
17. Cách sử dụng máy đo cường độ ánh sáng
17.1 Cách sử dụng máy đo cường độ ánh sáng
Các bước cơ bản sử dụng máy đo cường độ sáng:
- Bước 1: Lắp pin vào máy và khởi động bằng nút On.
- Bước 2: Điều chỉnh công tắc về thang đo cần thiết.
- Bước 3: Mở nắp bảo vệ đầu dò và đặt nằm ngang để ánh sáng rơi thẳng đứng trên máy.
- Bước 4: Máy hiển thị kết quả đo trên màn hình LCD.
Một số lưu ý khi sử dụng máy:
- Khi màn hình hiển thị “1” ta cần phải chuyển sang thang cao hơn.
- Lưu ý: Không để bóng của người đo hướng vào đầu dò của máy.
- Để lưu giữ dữ liệu trên màn hình, người sử dụng bấm nút “HOLD”.
17.2 Cách đo ánh sáng bằng điện thoại
- Bước 1: Truy cập App Store hoặc CH Play.
- Bước 2: Vào tìm kiếm từ khóa "lux", kết quả hiện thị các app hỗ trợ đo độ sáng đèn LED. Lựa chọn app có đánh giá cao nhất để tải về máy.
- Bước 3: Sau khi tải xong, mở app và thực hiện các thao tác cài đặt thông số theo hướng dẫn. Lưu ý, để đơn vị đo là Lux.
- Bước 4: Đặt điện thoại ở khu vực cần đo cường độ ánh sáng.
- Bước 5: Đọc kết quả hiển thị trên màn hình điện thoại.
Như vậy, với vài bước đơn giản bạn có thể hoàn toàn tự đo cường độ ánh sáng ở không gian đang sử dụng đèn LED.
17.2 Ứng dụng của máy đo cường độ ánh sáng
- Máy đo cường độ sáng là một trong những phương pháp tính toán chiếu sáng thịnh hành. Ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề khác nhau bởi tính năng tiện ích của sản phẩm này.
- Đối với thiết kế nội thất, sử dụng máy đo để tạo cái nhìn và cảm nhận cụ thể cho toàn bối cảnh khi hoạt động.
- Đối với nhà hát, máy đo ánh sáng tạo nên sự khác biệt về cường độ trên sân khấu để thu hút hiệu quả sự chú ý của khán giả.
- Đối với nhiếp ảnh và quay phim, cường độ ánh sáng chính là trung tâm của nhiếp ảnh. Đo mức độ ánh sáng sẽ tạo kết quả nhất quán và đảm bảo khả năng tái tạo của một cảnh quay, tính liên tục được duy trì.
- Ngoài ra, máy đo còn được dùng để để đo ánh sáng cho trường học; bệnh viện; nhà máy; văn phòng; khu nông nghiệp;... để nghiên cứu và kiểm soát độ chiếu sáng.
>> Xem thêm về chỉ số ip để lựa chọn được sản phẩm đèn LED tốt nhất.
Trên đây là những mẫu máy đo cường độ ánh sáng chính hãng chất lượng và dễ sử dụng nhất. Tùy vào nhu cầu sử dụng, người mua có thể lựa chọn loại máy đo phù hợp với thiết bị chiếu sáng.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận