TOP 6 bóng đèn cao áp 1000w philip chính hãng Giá TỐT
Nội dung
Bóng đèn cao áp 1000w philip là một trong những thương hiệu đèn cao áp 1000w bán chạy nhất thị trường hiện nay. Vì sản phẩm chất lượng cao, giá tốt, đa dạng mẫu mã cho khách hàng lựa chọn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông 6+ model đèn cao áp 1000w Philips xuất sắc nhất 2022 trong nội dung bài viết sau.
1. Bóng đèn cao áp 1000w philip HPI-Plus Philips
1.1 Thông số kỹ thuật
Điện áp (V) |
220V |
Công suất (w) |
1000 |
Tuổi thọ (h) |
28000 |
Quang thông (lm) |
85000 |
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) |
86 |
Nhiệt độ màu (K) |
4300 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
57 |
Đường kính (mm) |
66 |
Chiều dài đèn (mm) |
382 |
Đuôi đèn |
40 |
1.2 Đặc tính sản phẩm
Thiết kế hình trụ bóng đèn cao áp 1000w philip HPI-Plus Philips
- Vỏ đèn sử dụng chất liệu thủy tinh cứng, chống rung sốc. Độ bền cao. Khách hàng yên tâm trong quá trình vận chuyển và chiếu sáng đèn.
- Thiết kế dạng bóng thẳng, hình trụ. Có sử dụng chóa đèn bên dưới để tán xạ ánh sáng tốt hơn. Hạn chế tối đa sự thất thoát ánh sáng.
- Đuôi đèn E40 dễ thay và lắp đặt bóng đèn.
- Đèn có chỉ số hiệu suất chiếu sáng cao. Tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ.
- Thiết bị đi kèm của đèn gồm có chấn lưu hay còn gọi là Ballast.
1.3 Giá bán
- Giá đề xuất khoảng: 2,061,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 1,345,000đ
(Bảng giá mang tính chất tham khảo, trên thực tế giá đèn sẽ có sự chênh lệch nhẹ)
2. Bóng đèn cao áp 1000w Metal Halide MH E40 Philips
2.1 Thông số kỹ thuật
Dòng điện |
1.2A, 2.32A |
Công suất (w) |
1000 |
Kiểu dáng |
Hình bầu dục |
Tuổi thọ (h) |
28000 |
Quang thông (lm) |
85000 |
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) |
86 |
Nhiệt độ màu (K) |
4000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
57 |
Đuôi đèn |
40 |
2.2 Đặc tính sản phẩm
Thiết kế bầu dục bóng đèn cao áp 1000W Metal Halide MH E40
- Đèn cao áp 1000W Metal Halide MH E40 sản xuất và phân phối chính hãng của thương hiệu Philips. Đèn đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng ánh sáng. An toàn đối với người sử dụng.
- Đèn có duy nhất một màu ánh sáng trắng.
- Đèn cao áp 1000W Metal Halide MH E40 Philips thiết kế kiểu dáng hình bầu dục khác hoàn toàn so với bóng đèn cao áp 1000w philip HPI-T Plus.
- Hiện nay sản phẩm đang được ưu tiên sử dụng chiếu sáng trong các khu trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng, khu vui chơi giải trí, biệt thự cao cấp, nhà xưởng…
2.3 Giá bán
- Giá đề xuất khoảng: 1,563,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 1,042,000đ
(Bảng giá mang tính chất tham khảo, trên thực tế giá đèn sẽ có sự chênh lệch nhẹ)
3. Bóng đèn Halogen 1000W Philips
3.1 Thông số chiếu sáng
Điện áp |
230V |
Công suất (w) |
1000 |
Kiểu dáng |
Thanh dài |
Tuổi thọ (h) |
2000 |
Quang thông (lm) |
85000 |
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) |
86 |
Nhiệt độ màu (K) |
4000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
60 |
Nhiệt độ hoạt động |
250 độ C |
Đui đèn |
R7s |
3.2 Đặc tính sản phẩm
Thiết kế mắt bóng Halogen 1000W Philips
- Bóng Halogen 1000W Philips sản xuất dựa trên nền tảng của bóng đèn sợi đốt. Nguyên lý chiếu sáng của đèn nhờ có các nguyên tử khí halogen. Hiệu suất chiếu sáng của đèn nâng cao hơn so với đèn sợi đốt từ 20 – 25%.
- Ngoài khí trơ bên trong bóng vẫn còn nhóm Halogen. Chính vì thế khi sử dụng khách hàng cần hết sức cẩn thận, tránh để bóng bị vỡ. Vì đây là loại khí gây độc. Hít nhiều có thể sẽ bị chóng mặt.
- Tuổi thọ của đèn 2000h. Đây là hạn chế của Bóng Halogen 1000w Philips. Vòng đời quá thấp, đèn tốn nhiều chi phí thay và bảo dưỡng.
- So với hai dòng đèn metal halide và HPI-T thì bóng Halogen 1000w vẫn còn có rất nhiều hạn chế sử dụng.
3.3 Giá bán
- Giá đề xuất khoảng: 400,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 350,000đ
(Bảng giá mang tính chất tham khảo, trên thực tế giá đèn sẽ có sự chênh lệch nhẹ)
4. Đèn pha LED 1000w Philips
4.1 Thông số chiếu sáng
Công suất |
1000 |
Chip led brand |
3030 |
Nguồn led: |
Meanwell HLG |
Điện áp vào (VAC), Tần Số(HZ) |
85-265/50-60Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
140.000 |
Tuổi thọ (h) |
50.000 |
Màu |
vàng, vàng ấm, trắng |
Nhiệt độ màu(K) |
2700-3500,5000-6500 |
Chỉ số hoàn màu(Ra) |
85 |
Cấp bảo vệ IP |
IP66 |
Chứng nhận |
CE. RoHS |
Góc chiếu |
10/25/45/60/90/120° |
Kích thước (mm) |
550x550x190mm |
4.2 Thông tin sản phẩm
Kiểu dáng thiết kế đèn pha LED 1000w Philips dùng chip LED SMD
- Bóng đèn LED cao áp 1000w Philip sử dụng chip LED SMD 3030. Hiệu suất chiếu sáng cao. Tổng quang thông lớn. Tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ cho đèn.
- Vỏ đèn thiết kế nhôm tĩnh điện, độ bền cao. Chống oxy hóa, chống ăn mòn, chống giật, tản nhiệt nhanh, nâng cao tuổi thọ chiếu sáng cho đèn.
- Thiết kế tai cài đèn linh hoạt. Có thể thay đổi tùy chỉnh góc chiếu sáng.
- Ánh sáng không chứa thủy ngân, an toàn tuyệt đối với môi trường sử dụng và sức khỏe con người. Khách hàng có thể yên tâm 100% khi sử dụng sản phẩm.
4.3 Giá đèn
- Đèn LED cao áp 1000w đang được cập nhập. Khách hàng có thể truy cập TẠI ĐÂY để biết thêm thông tin chi tiết.
5. Bóng đèn Sodium 1000w Philips
5.1 Thông số chiếu sáng
Điện áp (V) |
220V |
Công suất (w) |
1000 |
Tuổi thọ (h) |
28000 |
Quang thông (lm) |
85000 |
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) |
86 |
Nhiệt độ màu (K) |
4300 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
57 |
Đường kính (mm) |
66 |
Chiều dài đèn (mm) |
390 |
Đuôi đèn |
40 |
5.2 Đặc tính sản phẩm
Thiết kế bầu dục bóng đèn cao áp 1000W Metal Halide MH E40
- Bóng đèn cao áp Sodium Philips SON-T 1000W E40 thiết kế dạng ống thẳng.
- Đèn có màu ánh sáng vàng. Đạt tiêu chuẩn chiếu sáng. Không kích ứng cho mắt.
- Sử dụng đuôi đèn E40 thuận tiện lắp đặt chiếu sáng. Thích hợp để chiếu sáng đường cao tốc, chiếu sáng nhà xưởng, chiếu sáng tòa nhà sang trọng…..
- Đèn có kết cấu bền vững, chống rung sốc cao, vị vậy đèn ít bị hư hỏng.
- Hạn chế của đèn vẫn còn chứa thủy ngân, chì bên trong nên khách hàng cũng cần lưu ý sử dụng.
5.3 Giá bán
- Giá đề xuất khoảng: 1,800,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 1,200,000đ
Trên đây là thông tin 5 model bóng đèn cao áp 1000w philip bán chạy và thông dụng. Mỗi model sẽ có những ưu điểm | nhược điểm chiếu sáng riêng. Khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn model có đặc tính sản phẩm phù hợp với yêu cầu chiếu sáng của mình.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận