1001+ đèn đường LED HALEDCO 50w 100w 200w 300w bán chạy uy tín nhất
Nội dung
Đèn đường LED HALEDCO là sản phẩm do công ty HALEDCO sản xuất. Đây là sản phẩm chủ lực của thương hiệu HALEDCO. Dòng đèn này là giải pháp chiếu sáng tiết kiệm điện, tối ưu chi phí cho các dự án chiếu sáng công cộng. Cùng tham khảo thông tin chi tiết về dòng sản phẩm này.
1. TOP 31 Công suất đèn đường LED HALEDCO bán chạy nhất
1.1 Đèn đường LED HALEDCO 20w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
20 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
2600 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1
- Đèn đường LED HLDAS7
- Đèn đường LED HLDAS20
1.2 Đèn đường LED HALEDCO 28w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
28 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
3640 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.3 Đèn đường LED HALEDCO 30w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
30 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
3900 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1
- Đèn đường LED HLDAS2
- Đèn đường LED HLDAS6
- Đèn đường LED HLDAS7
- Đèn đường LED HLDAS8
- Đèn đường LED HLDAS10
- Đèn đường LED HLDAS11
1.4 Đèn đường LED 40w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
40 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
5200 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1; HLDAS4; HLDAS6; HLDAS7; HLDAS8; HLDAS11
1.5 Đèn đường LED 42w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
42 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
5460 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.6 Đèn đường LED 50w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
50 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
6500 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1
- Đèn đường LED HLDAS2
- Đèn đường LED HLDAS4
- Đèn đường LED HLDAS6
- Đèn đường LED HLDAS7
- Đèn đường LED HLDAS8
- Đèn đường LED HLDAS9
- Đèn đường LED HLDAS10
- Đèn đường LED HLDAS11
- Đèn đường LED HLDAS12
- Đèn đường LED HLDAS13
- Đèn đường LED HLDAS14
- Đèn đường LED HLDAS15
- Đèn đường LED HLDAS16
- Đèn đường LED HLDAS17
- Đèn đường LED HLDAS18
- Đèn đường LED HLDAS19
- Đèn đường LED HLDAS20
- Đèn đường LED HLDAS21
- Đèn đường LED HLDAS22
- Đèn đường LED HLDAS23
- Đèn đường LED HLDAS24
- Đèn đường LED HLDAS25
- Đèn đường LED HLDAS26
- Đèn đường LED HLDAS27
- Đèn đường LED HLDAS28
- Đèn đường LED HLDAS29
- Đèn đường LED HLDAS30

1.7 Đèn đường LED 56w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
56 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
7280 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.8 Đèn đường LED 60w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
60 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
7800 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1
- Đèn đường LED HLDAS2
- Đèn đường LED HLDAS3
- Đèn đường LED HLDAS6
- Đèn đường LED HLDAS7
- Đèn đường LED HLDAS8
- Đèn đường LED HLDAS11
- Đèn đường LED HLDAS12
1.9 Đèn đường LED 70w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
70 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
9100 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
- Đèn đường LED HLDAS8
1.10 Đèn đường LED 75w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
75 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
9750 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS13
1.11 Đèn đường LED 80w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
80 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
10400 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1, HLDAS4, HLDAS6, HLDAS7, HLDAS8, HLDAS11, HLDAS13.
- Ngoài dòng đèn đường LED 80w, đèn pha LED 80w HALEDCO cũng là dòng đèn chất lượng cao, giá rẻ bán chạy hàng đầu hiện nay.
1.12 Đèn đường LED 84w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
84 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
10920 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.13 Đèn đường LED 90w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
90 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
11700 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS2
- Đèn đường LED HLDAS3
- Đèn đường LED HLDAS12
Đèn đường LED HLDAS13
1.14 Đèn đường LED 98w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
98 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
12740 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.15 Đèn đường LED 100w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
100 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
13000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Các sản phẩm của dòng công suất này có đầy đủ 29 mẫu tương tự công suất 50w.

1.16 Đèn đường LED 112w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
112 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
14560 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.17 Đèn đường LED 120w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
120 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
15600 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS1, HLDAS2, HLDAS3, HLDAS4, HLDAS6, HLDAS7, HLDAS8, HLDAS12, HLDAS13, HLDAS16.
- Ngoài các sản phẩm trên, khách hàng có thể tham khảo thêm các mẫu đèn tuýp LED HALEDCO là dòng đèn giá rẻ bán chạy hàng đầu hiện nay.
1.18 Đèn đường LED 125w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
125 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
16250 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS13
1.19 Đèn đường LED 126w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
126 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
16380 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.20 Đèn đường LED 140w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
140 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
18200 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.21 Đèn đường LED 150w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
150 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
19500 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Các sản phẩm của dòng công suất 150w có đầy đủ 29 mẫu tương tự công suất 50w.

1.22 Đèn đường LED 154w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
154 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
20020 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.23 Đèn đường LED 160w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
160 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
20800 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS11
- Đèn đường LED HLDAS13
1.24 Đèn đường LED 168w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
168 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
21840 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS5
1.25 Đèn đường LED 180w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
180 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
23400 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường LED HLDAS2, HLDAS3, HLDAS8.
1.26 Đèn đường LED 182w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
182 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
23660 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường HLDAS5
1.27 Đèn đường LED 196w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
196 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
25480 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường HLDAS5
1.28 Đèn đường LED 200w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
200 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
26000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Các sản phẩm của dòng công suất 200w có đầy đủ 29 mẫu tương tự công suất 50w.

1.29 Đèn đường LED 210w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
210 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
27300 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường HLDAS3
1.30 Đèn đường LED 250w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
250 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
32500 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Các sản phẩm của dòng công suất 250w có đầy đủ 29 mẫu tương tự công suất 50w.

1.31 Đèn đường LED 300w
Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
300 |
Điện áp (V) |
220 - 240 |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông (lm) |
39000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) |
130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) |
80 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 - 3500; 3700 - 4500; 5000 - 6700 |
Màu ánh sáng |
Trắng ấm; trung tính; trắng |
Tiêu chuẩn |
IP66, IK08, Class I |
Khả năng chống sét |
10Kv |
Chứng nhận chất lượng |
CE, RoHS, ISO |
Tuổi thọ (giờ) |
65000 |
Các mẫu bán chạy
- Đèn đường HLDAS2, HLDAS4, HLDAS10, HLDAS12, HLDAS13, HLDAS14, HLAD23, HLDAS24, HLDAS25.
2. Báo giá đèn đường LED HALEDCO
Sản phẩm |
Giá bán lẻ (đồng/ bộ đèn) |
Giá đèn đường LED 30w |
850.000 - 4.276.000 |
Giá đèn đường LED 50w |
2.950.000 - 4.980.000 |
100w |
6.150.000 - 7.980.000 |
150w |
3.180.000 - 11.150.000 |
200w |
6.198.000 - 12.570.000 |
300w |
12.579.000 - 12.899.000 |
- Trên đây là bảng giá tham khảo của các dòng công suất đèn đường HALEDCO bán chạy nhất. Đây là mức giá bán lẻ ở thời điểm hiện tại, chưa bao gồm VAT.
- Giá bán có thể thay đổi tùy loại linh kiện; thời điểm đặt hàng; chương trình khuyến mại; chính sách chiết khấu;...
- Để nhận báo giá chi tiết của các công suất khác hoặc báo giá chi tiết theo model; người mua nên liên hệ trực tiếp với nơi bán đèn.
Để hiểu thêm về HALEDCO và các dòng sản phẩm khác đến từ thương hiệu này, khách hàng có thể tham khảo thêm Đèn LED HALEDCO để nhận báo giá chi tiết.
3. Ứng dụng của bóng đèn LED chiếu sáng đường
- Chiếu sáng đường nông thôn
- Chiếu sáng đường phố, cao tốc, quốc lộ
- Chiếu sáng lối đi công cộng: quảng trường, công viên, khu vui chơi,...
- Chiếu sáng lối đi nhà máy.

Để chiếu sáng không gian ngoài trời hiệu quả, khách hàng có thể tham khảo thêm một số mẫu đèn LED chiếu sáng công cộng để hiểu thêm về sản phẩm và có lựa chọn mua hàng phù hợp nhất.
4. Tư vấn lắp đặt đèn đường LED HALEDCO
4.1 Độ cao lắp đặt
- Công suất 20 - 50w: dùng cột 4 - 5 mét.
- Công suất 60w - 90w: dùng cột 5 - 6 mét.
- Công suất 100w - 150w: Dùng cột 6 - 8 mét.
- Công suất 160w - 200w: dùng cột 8 - 10 mét.
- Công suất 200 - 250w: dùng cột 10 - 11 mét.
- Công suất 300w: Dùng cột 11 - 17 mét.
4.2 Khoảng cách lắp đặt
- Mỗi đèn lắp cách nhau từ 30 - 36 mét tùy độ rộng của lòng đường, chiều cao cột và công suất đèn.
4.3 Các loại cột đèn đường dùng cho đèn đường LED HALEDCO
- Cột đèn đường tròn/ bát giác chiều cao từ 6m, 7m, 8m, 9m, 10m, 11m.
- Cột đèn đa giác 14m, 17m.
- Cột đèn nâng hạ 20m, 25m, 30m.
5. Nơi bán đèn đường LED HALEDCO chất lượng, uy tín
- HALED STORE là nơi chuyên phân phối chính thức các dòng đèn đường LED của HALEDCO.
- Công ty đèn LED HALED STORE là đơn vị phân phối uy tín hàng đầu thị trường với hàng nghìn sản phẩm khác nhau.
- Sản phẩm đèn đường có đầy đủ công suất từ 20w,...50w,...100w,...300w. Với hơn 30 kiểu dáng khác nhau đáp ứng nhu cầu lựa chọn của người mua.
- Công ty có chính sách chiết khấu ưu đãi cho đơn hàng dự án, đại lý.
Trên đây là những thông tin chi tiết từ A - Z của đèn đường LED HALEDCO. Người mua nên tham khảo giá trên thị trường trước khi mua. Liên hệ Hotline 0332599699 để được báo giá và đặt hàng nhanh nhất.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận