Báo Giá Đèn Đường LED 50w-300w Rẻ Nhất 2023-BH 24T
Nội dung
Đèn đường LED chuyên sử dụng chiếu sáng giao thông đường bộ, công viên, khu công nghiệp…. Bảng giá đèn đường thường xuyên có sự cập nhập theo số lượng đơn hàng và linh kiện chip LED, nguồn LED. Khách hàng có thể tham khảo thêm bảng báo giá đèn đường 2023 dưới đây.
1. Giá đèn đường LED 50w
1.1 Bảng giá
Model đèn đường 50w |
Giá đèn (vnđ/đèn_ |
HLDAS1-50 |
1,000,000 – 1,642,000 |
HLDAS2-50 |
2,000,000 – 2,842,000 |
HLDAS3-50 |
2,600,000 – 4,642,000 |
HLDAS4-50 |
1,900,000 – 3,742,000 |
HLDAS6-50 |
3,000,000 – 5,642,000 |
HLDAS9-50 |
3,200,000 – 5,242,000 |
HLDAS-50 |
2,400,000 – 4,442,000 |
HLDAS12-50 |
1,900,000 – 3,542,000 |
HLDAS13-50 |
1,700,000 – 3,242,000 |
HLDAS14-50 |
1,600,000 – 3,142,000 |
HLDAS15-50 |
2,800,000 – 4,842,000 |
HLDAS1-50 |
1,000,000 – 1,642,000 |
1.2 Bảng thông số
Công suất |
50w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
6500lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |

Kiểu dáng đèn đường LED 50w
2. Giá đèn đường LED 100w
2.1 Giá bán
Model đèn đường 100w |
Giá đèn (vnđ/đèn) |
HLDAS1-100 |
1,700,000 – 3,1280,000 |
HLDAS2-100 |
2,000,000 – 4,380,000 |
HLDAS3-100 |
3,300,000 – 6,680,000 |
HLDAS4-100 |
2,600,000 – 4,780,000 |
HLDAS6-100 |
4,900,000 – 9,000,000 |
HLDAS7-100 |
1,600,000 – 3,080,000 |
HLDAS8-100 |
2,000,000 –3,780,000 |
HLDAS9-100 |
3,900,000 – 7,180,000 |
HLDAS10-100 |
3,000,000 – 5,480,000 |
HLDAS11-100 |
4,000,000 – 7,480,000 |
HLDAS12-100 |
2,400,000 – 4,480,000 |
2.2 Bảng thông số

Kiểu dáng đèn đường LED 100w
Công suất |
50w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
6500lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
3. Báo giá đèn led chiếu sáng đường phố 150w
3.1 Giá bán
Model đèn đường LED 150w |
Giá đèn (vnđ/đèn) |
150w HLDAS1 |
3.170.400 – 5.284.000 |
150w HLDAS2 |
3.887.400 – 6.479.000 |
150w HLDAS3 |
4.236.000 – 7.060.000 |
150w HLDAS4 |
6.685.800 – 11.143.000 |
150w HLDAS6 |
5.397.000- 8.995.000 |
150w HLDAS7 |
3.132.000 – 5.220.000 |
150w HLDAS8 |
3.925.200 – 6.542.000 |
150w HLDAS9 |
4.868.400 – 8.114.000 |
150w HLDAS10 |
4.057.200 – 6.762.000 |
150w HLDAS12 |
4.623.000 – 7.705.000 |
150w HLDAS13 |
3.906.000 – 6.510.000 |
3.2 Bảng thông số
Công suất |
150w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
19,500lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |

Giá đèn đường LED 150w
4. Giá đèn đường LED 200w
4.1 Giá bán

Giá đèn đường LED 200w
Model |
Giá đèn (vnđ) |
HLDAS2-200 |
3.000.000 – 3.600.000 |
HLDAS3-200 |
3.000.000 – 9.110.000 |
HLDAS4-200 |
2.999.999 – 7.300.000 |
HLDAS7-200 |
2.500.000 – 5.520.000 |
HLDAS9-200 |
5.000.000 – 10.300.000 |
HLDAS10-200 |
6.000.000 – 11.000.000 |
HLDAS11-200 |
5.000.000 – 11.925.000 |
4.2 Bảng thông số
Công suất |
200w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
26,000lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |
5. Báo giá đèn đường LED 250w
5.1 Giá bán
Model sản phẩm |
Giá bán đèn (vnđ) |
HLDAS2-250 |
4.500.000 – 8.100.000 |
HLDAS3-250 |
7.500.000 – 12.999.999 |
HLDAS4-250 |
4.200.000 – 7.300.000 |
HLDAS7-250 |
4.000.000 – 6.700.000 |
HLDAS9-250 |
7.200.000 – 12.319.000 |
HLDAS10-250 |
6.500.000 – 11.000.000 |
HLDAS12-250 |
4.500.000 – 8.799.000 |
HLDAS13-250 |
4.000.000 – 8.999.999 |
HLDAS14-250 |
5.000.000 – 8.999.999 |
Đèn đường LED 250w Rạng Đông |
|
Đèn đường LED 250w Philips |
5.2 Bảng thông số
Công suất |
250w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
32,500lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |

Kiểu dáng đèn đường LED 250w
6. Báo giá đèn đường LED 30w
6.1 Giá bán
Model sản phẩm |
Giá đèn (vnđ/đèn) |
HLDAS1-30 |
820.000 – 1.300.000 |
HLDAS6-30 |
2.800.000 – 4.600.000 |
HLDAS7-30 |
938.000 – 1.500.000 |
HLDAS8-30 |
1.100.000 – 1.800.000 |
Đèn đường LED 30w Rạng Đông |
|
Đèn đường LED 30w Philips |
6.2 Bảng thông số
Công suất |
30w |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
3900lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |

Kiểu dáng đèn đường LED 30w
7. Báo giá đèn led chiếu sáng đường phố 20w
7.1 Giá bán
Sản phẩm |
Giá đèn (vnđ/đèn) |
HLDAS7-20 |
553.000 – 1.061.000 |
Đèn đường 20w Rạng Đông |
600.000 – 1.100.000 |
Đèn đường 20w Philips |
650.000 – 1.200.000 |
7.2 Bảng thông số
Kiểu dáng |
Đèn đường 20w lá, hình chữ nhật, thoi… |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
2.500lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |
Chỉ số hoàn màu |
85Ra |

Kiểu dáng đèn đường LED 20w
8. Báo giá đèn led chiếu sáng đường phố 60w
8.1 Giá bán
Model sản phẩm |
Giá bán (vnđ) |
Đèn đường 60w HLDAS1 |
1.070.400 – 1.984.000 |
Đèn đường 60w HLDAS8 |
1.325.200 – 2.542.000 |
Đèn đường 60w HLDAS11 |
3.068.400 – 5.474.000 |
Đèn đường 60w HLDAS2 |
2.100.000 – 3.905.000 |
Đèn đường 60w HLDAS3 |
3.446.000 – 6.250.000 |
Đèn đường 60w HLDAS6 |
2.900.000 – 5.200.000 |
Đèn đường LED 60w Rạng Đông |
Liên Hệ |
Đèn đường LED 60w Philips |
Liên Hệ |
8.2 Bảng thông số
Công suất |
60w |
Kiểu dáng |
Đèn đường 20w lá, hình chữ nhật, thoi… |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
7.800lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |

Kiểu dáng đèn đường LED 60w
8. Báo giá đèn đường LED 80w
8.1 Bảng giá
Sản phẩm |
Giá bán (vnđ) |
HLDAS7-80 |
1.854.622 – 3.300.000 |
HLDAS4-80 |
3.100.000 – 5.600.000 |
HLDAS1-80 |
1.700.000 – 3.200.000 |
HLDAS6-80 |
2.100.000 – 3.800.000 |
HLDAS8-80 |
2.100.000 – 3.999.999 |
HLDAS13 |
2.000.000 – 3.600.000 |
8.2 Bảng thông số
Công suất |
80w |
Kiểu dáng |
Đèn đường 20w lá, hình chữ nhật, thoi… |
Điện áp vào |
90-295 VAC, 50Hz |
Hệ số công suất |
0.98 |
Quang thông |
7.800lm |
Tuổi thọ |
65000 giờ |
Màu ánh sáng |
trắng ấm (vàng), trắng |

Kiểu dáng đèn đường LED 80w
9. Báo giá đèn đường led
Model đèn đường |
Giá đèn (vnđ/đèn) |
Đèn đường 20w |
674.000 – 1.226.000 |
Đèn đường 30w |
3.500.000 – 4.200.000 |
Đèn đường 40w |
968.000 – 2.421.000 |
Đèn đường 50w |
1.855.000 – 8.900.000 |
Đèn đường 60w |
6.450.000 – 6.800.000 |
Đèn đường 70w |
2.317.000 – 4.300.000 |
Đèn đường 80w |
2.91100 – 7.950.000 |
Đèn đường 90w |
3.860.000 – 6.195.000 |
Đèn đường 100w |
5.100.000 – 7.000.000 |
Đèn đường 120w |
4.350.000 – 10.850.000 |
Đèn đường 150w |
10.893.000 – 11.500.000 |
Đèn đường 200w |
6.000.000 – 12.500.000 |

Bảng báo giá đèn đường LED
Trên đây là báo giá đèn đường. Hiện nay HALED STORE đang áp dụng chương trình chiết khấu giá từ 20% - 40%. Khách hàng có thể đặt mua đèn đường LED giá tốt nhất tại (024) 3568 6969.
Đánh giá của bạn :
0 Bình luận